LIMSwiki
Tập tin gốc (tập tin SVG, 900×600 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 191 byte)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 02:58, ngày 14 tháng 4 năm 2024 | 900×600 (191 byte) | Colohisto | Code cleanup | |
15:34, ngày 25 tháng 11 năm 2023 | 600×400 (2 kB) | Vichycombo | Reverted to version as of 21:39, 2 June 2022 (UTC) | ||
02:17, ngày 28 tháng 7 năm 2022 | 600×400 (217 byte) | SwankPhilipR | Reverted to version as of 19:44, 15 November 2021 (UTC) | ||
02:15, ngày 28 tháng 7 năm 2022 | 600×400 (384 byte) | SwankPhilipR | Reverted to version as of 03:46, 30 October 2009 (UTC) | ||
02:12, ngày 28 tháng 7 năm 2022 | 600×400 (2 kB) | SwankPhilipR | Reverted to version as of 17:23, 15 November 2021 (UTC) | ||
21:39, ngày 2 tháng 6 năm 2022 | 600×400 (2 kB) | Le Braddock | Reverted to version as of 21:54, 26 January 2022 (UTC) | ||
12:15, ngày 1 tháng 6 năm 2022 | 900×600 (262 byte) | Harmonizator | Clearing file and correct colors with the SHOM values | ||
21:54, ngày 26 tháng 1 năm 2022 | 600×400 (2 kB) | EmperorNapoleonIofFrance | Reverted to version as of 12:55, 31 January 2019 (UTC) | ||
21:53, ngày 26 tháng 1 năm 2022 | 600×400 (3 kB) | EmperorNapoleonIofFrance | Reverted to version as of 13:22, 4 June 2006 (UTC) | ||
20:03, ngày 21 tháng 1 năm 2022 | 600×400 (2 kB) | Napoleon I, Emperor of the French | Reverted to version as of 12:55, 31 January 2019 (UTC) |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Agosta (lớp tàu ngầm)
- Algérie (tàu tuần dương Pháp)
- Algérien (tàu frigate Pháp)
- Alsace (lớp thiết giáp hạm)
- Amédée Courbet
- Avenger (lớp tàu sân bay hộ tống)
- Bouclier (tàu khu trục Pháp)
- Bretagne (lớp thiết giáp hạm)
- Bretagne (thiết giáp hạm Pháp)
- Béarn (tàu sân bay Pháp)
- Cannon (lớp tàu hộ tống khu trục)
- Charles Rigault de Genouilly
- Colbert (tàu tuần dương Pháp) (1928)
- Colossus (lớp tàu sân bay)
- Courbet (lớp thiết giáp hạm)
- Courbet (thiết giáp hạm Pháp) (1911)
- Cờ hiệu
- Danh sách thiết giáp hạm trong Thế chiến thứ hai
- Daphné (lớp tàu ngầm)
- Duguay-Trouin (lớp tàu tuần dương)
- Duguay-Trouin (tàu tuần dương Pháp)
- Dunkerque (lớp thiết giáp hạm)
- Dunkerque (thiết giáp hạm Pháp)
- Dupleix (tàu tuần dương Pháp)
- Duquesne (lớp tàu tuần dương)
- Duquesne (tàu tuần dương Pháp)
- Foch (tàu tuần dương Pháp)
- France (thiết giáp hạm Pháp)
- Georges Leygues (tàu tuần dương Pháp)
- Gloire (tàu tuần dương Pháp)
- HMS Avenger (D14)
- HMS Biter (D97)
- HMS Colossus (R15)
- HMS Dasher (D37)
- HMS Glory (R62)
- HMS Ocean (R68)
- HMS Perseus (R51)
- HMS Pioneer (R76)
- HMS Theseus (R64)
- HMS Triumph (R16)
- HMS Venerable (R63)
- HMS Vengeance (R71)
- HMS Warrior (R31)
- Hova (tàu frigate Pháp)
- Hải quân Pháp
- Jean Bart (thiết giáp hạm Pháp) (1911)
- Jean Bart (thiết giáp hạm Pháp) (1940)
- Jean de Vienne (tàu tuần dương Pháp)
- Jeanne d'Arc (tàu tuần dương Pháp) (1930)
- Joffre (lớp tàu sân bay)
- La Galissonnière (lớp tàu tuần dương)
- La Galissonnière (tàu tuần dương Pháp)
- Lamotte-Picquet (tàu tuần dương Pháp)
- Lorraine (thiết giáp hạm Pháp)
- Lyon (lớp thiết giáp hạm)
- Marocain (tàu frigate Pháp)
- Marseillaise (tàu tuần dương Pháp) (1935)
- Milan (tàu tuần dương Pháp)
- Mistral (L9013)
- Mogador (lớp tàu khu trục)
- Mogador (tàu khu trục Pháp)
- Montcalm (tàu tuần dương Pháp)
- Normandie (lớp thiết giáp hạm)
- Paris (thiết giáp hạm Pháp)
- Primauguet (tàu tuần dương Pháp) (1924)
- Provence (thiết giáp hạm Pháp)
- Quốc kỳ Pháp
- Richelieu (lớp thiết giáp hạm)
- Richelieu (thiết giáp hạm Pháp) (1939)
- Somali (tàu frigate Pháp)
- Strasbourg (thiết giáp hạm Pháp)
- Suffren (lớp tàu tuần dương)
- Suffren (tàu tuần dương Pháp)
- Sénégalais (tàu frigate Pháp)
- Thiết giáp hạm hiệp ước
- Tourville (tàu tuần dương Pháp)
- Tunisien (tàu frigate Pháp)
- Type 092 (lớp tàu ngầm)
- Tàu ngầm hạt nhân
- Tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo
- USS Alger (DE-101)
- USS Belleau Wood (CVL-24)
- USS Bostwick (DE-103)
- USS Breeman (DE-104)
- USS Burrows (DE-105)
- USS Cannon (DE-99)
- USS Carter (DE-112)
- USS Charger (CVE-30)
- USS Christopher (DE-100)
- USS Thomas (DE-102)
- Volta (tàu khu trục Pháp)
- Émile Bertin (tàu tuần dương Pháp)
- Đối chiếu quân hàm các quốc gia tham chiến trong Thế chiến thứ hai
- Bản mẫu:Country data Pháp
- Bản mẫu:Country data Second French Empire
- Bản mẫu:Country showdata/testcases
- Bản mẫu:Hải quân
- Bản mẫu:Hải quân/doc
- Bản mẫu:Lớp SSBN được sử dụng
- Bản mẫu:Lớp tàu hộ tống khu trục Cannon
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ab.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ace.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại af.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại als.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ang.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại anp.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- قالب:بيانات بلد فرنسا
- قالب:بحرية
- قالب:بحرية/شرح
- فرقاطة فريم
- البحرية الفرنسية
- ميسترال (حاملة مروحيات)
- حرب الكركند
- مستخدم:MRAbadani
- قالب:بيانات بلد الإمبراطورية الفرنسية الثانية
- غواصة الفئة السابعة
- غواصة الفئة التاسعة
- قائمة حاملات الطائرات في الخدمة
- آر في كاليبسو
- باراكودا الفرنسية (فئة غواصة)
- غواصة يو بي-47
- الغواصة الفرنسية مورس (1925)
- كاسحة الالغام الفئة أم
- راية مدنية
- إس إس يوروبا (1928)
- الفرقاطة الفرنسية لاتوش-تريفيل
- إينا (بارجة فرنسية)
- سي فينوم (صاروخ)
- المدمرة الفرنسية كيرسانت (دي622)
- الضربات الإيرانية على إسرائيل (أبريل 2024)
- قالب:بحرية/مختبر
- Trang sử dụng tại ary.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại arz.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại ast.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại av.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại awa.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại azb.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.