Type a search term to find related articles by LIMS subject matter experts gathered from the most trusted and dynamic collaboration tools in the laboratory informatics industry.
Huttendorf | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Bas-Rhin |
Quận | Haguenau |
Tổng | Haguenau |
Xã (thị) trưởng | Bernard Ritter (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 190–268 m (623–879 ft) |
Diện tích đất1 | 4,4 km2 (1,7 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 414 (2006) |
- Mật độ | 94/km2 (240/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 67215/ 67270 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Huttendorf là một xã thuộc tỉnh Bas-Rhin trong vùng Grand Est đông bắc Pháp.