Type a search term to find related articles by LIMS subject matter experts gathered from the most trusted and dynamic collaboration tools in the laboratory informatics industry.
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1301 là một năm trong lịch Julius.
Lịch Gregory | 1301 MCCCI |
Ab urbe condita | 2054 |
Năm niên hiệu Anh | 29 Edw. 1 – 30 Edw. 1 |
Lịch Armenia | 750 ԹՎ ՉԾ |
Lịch Assyria | 6051 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1357–1358 |
- Shaka Samvat | 1223–1224 |
- Kali Yuga | 4402–4403 |
Lịch Bahá’í | −543 – −542 |
Lịch Bengal | 708 |
Lịch Berber | 2251 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 3997 hoặc 3937 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 3998 hoặc 3938 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1017–1018 |
Lịch Dân Quốc | 611 trước Dân Quốc 民前611年 |
Lịch Do Thái | 5061–5062 |
Lịch Đông La Mã | 6809–6810 |
Lịch Ethiopia | 1293–1294 |
Lịch Holocen | 11301 |
Lịch Hồi giáo | 700–701 |
Lịch Igbo | 301–302 |
Lịch Iran | 679–680 |
Lịch Julius | 1301 MCCCI |
Lịch Myanma | 663 |
Lịch Nhật Bản | Vũ An 3 (正安3年) |
Phật lịch | 1845 |
Dương lịch Thái | 1844 |
Lịch Triều Tiên | 3634 |