Informatics Educational Institutions & Programs

Sửa liên kết
Thế kỷ: Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20
Thập niên: 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900
Năm: 1872 1873 1874 1875 1876 1877 1878
1875 trong lịch khác
Lịch Gregory1875
MDCCCLXXV
Ab urbe condita2628
Năm niên hiệu Anh38 Vict. 1 – 39 Vict. 1
Lịch Armenia1324
ԹՎ ՌՅԻԴ
Lịch Assyria6625
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat1931–1932
 - Shaka Samvat1797–1798
 - Kali Yuga4976–4977
Lịch Bahá’í31–32
Lịch Bengal1282
Lịch Berber2825
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
4571 hoặc 4511
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
4572 hoặc 4512
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt1591–1592
Lịch Dân Quốc37 trước Dân Quốc
民前37年
Lịch Do Thái5635–5636
Lịch Đông La Mã7383–7384
Lịch Ethiopia1867–1868
Lịch Holocen11875
Lịch Hồi giáo1291–1292
Lịch Igbo875–876
Lịch Iran1253–1254
Lịch Juliustheo lịch Gregory trừ 12 ngày
Lịch Myanma1237
Lịch Nhật BảnMinh Trị 8
(明治8年)
Phật lịch2419
Dương lịch Thái2418
Lịch Triều Tiên4208

Năm 1875 (MDCCCLXXV) là một năm thường bắt đầu vào Thứ 6 (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 4 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).[1]

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

  1. ^ "Calendar in year 1875 (Russia)" (Julian calendar, starting Tuesday), webpage: Julian-1875 (Russia used the Julian calendar until 1919).